Có 2 kết quả:
維權人士 wéi quán rén shì ㄨㄟˊ ㄑㄩㄢˊ ㄖㄣˊ ㄕˋ • 维权人士 wéi quán rén shì ㄨㄟˊ ㄑㄩㄢˊ ㄖㄣˊ ㄕˋ
wéi quán rén shì ㄨㄟˊ ㄑㄩㄢˊ ㄖㄣˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
civil rights activist
Bình luận 0
wéi quán rén shì ㄨㄟˊ ㄑㄩㄢˊ ㄖㄣˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
civil rights activist
Bình luận 0