Có 2 kết quả:

維權人士 wéi quán rén shì ㄨㄟˊ ㄑㄩㄢˊ ㄖㄣˊ ㄕˋ维权人士 wéi quán rén shì ㄨㄟˊ ㄑㄩㄢˊ ㄖㄣˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

civil rights activist

Từ điển Trung-Anh

civil rights activist